|
Cảm biến |
CMOS quét liên tục 1/2,8" |
|
Độ phân giải |
1920 × 1080 (Full HD) |
|
Độ nhạy sáng |
Màu: 0,01 Lux @F2.0; Đen trắng: 0,005 Lux @F2.0; 0 Lux với IR |
|
Ống kính |
2,8 mm (FOV ngang 92°) hoặc 4 mm (FOV ngang 75°); Khẩu độ F2.0 |
|
Hồng ngoại |
Tầm xa IR 30 m, bước sóng 850 nm |
|
Pan / Tilt |
Pan 0°–345° (≤25°/s); Tilt 0°–80° (≤20°/s) |
|
Video chính |
H.265/H.264, Full HD 25/30 fps; Bitrate 256 Kbps – 1 Mbps |
|
Video phụ |
H.265/H.264, 768×432 hoặc 512×288 @25/30 fps |
|
Âm thanh |
Mic & loa tích hợp, G.711/AAC-LC, lọc tiếng ồn môi trường |
|
Mạng |
TCP/IP, HTTP/HTTPS, RTSP, ONVIF, TLS 1.1/1.2… |
|
Wi-Fi |
IEEE 802.11 b/g/n, 2.4 GHz, WPA/WPA2-PSK, tốc độ tối đa 150 Mbps, phạm vi 50 m |
|
Lưu trữ |
Khe thẻ microSD/SDHC/SDXC (tối đa 512 GB) |
|
Cổng Ethernet |
1 cổng RJ45 10/100 Mbps |
|
Nguồn |
12 VDC ±10%, 1 A, công suất tối đa 10 W, bảo vệ phân cực ngược |
|
Kích thước |
163,9 × 185,8 × 131,9 mm |
|
Trọng lượng |
565 g (bao bì: 1020 g) |
|
Vật liệu |
Nhựa, chống bụi/nước IP66 |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-30 °C đến 50 °C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
|
Sự kiện |
Phát hiện chuyển động (người/xe), cảnh báo âm thanh, chụp ảnh, theo dõi tự động |
|
Chức năng chung |
Heartbeat, Image Flip (gương) |
|
Chứng nhận |
CE-EMC, CB, CE-LVD, CE-RoHS, WEEE |